Có 2 kết quả:
安居乐业 ān jū lè yè ㄚㄋ ㄐㄩ ㄌㄜˋ ㄜˋ • 安居樂業 ān jū lè yè ㄚㄋ ㄐㄩ ㄌㄜˋ ㄜˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to live in peace and work happily (idiom)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to live in peace and work happily (idiom)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0